MOQ: | 20g |
Giá cả: | 50-100000USD/Negotiable |
Bao bì tiêu chuẩn: | hộp nhựa |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Năng lực cung cấp: | 1000kg/tháng |
Bột Lithium Iron Phosphate (D-3) Vật liệu điện cực dương LFP/LiFePO4 Vật liệu điện cực dương pin Lithium Ion
2. Tính chất hóa lý | Số | Hạng mục kiểm tra | Đơn vị | Thông số kỹ thuật | Kết quả đo |
---|---|---|---|---|---|
Phương pháp / Thiết bị kiểm tra | 1 | Hàm lượng C | wt% | 4.4 ± 0.5 | 1.03 |
ICP | 2 | Hàm lượng C | wt% | 34.2 ± 1.0 | 1.03 |
ICP | 3 | Hàm lượng C | wt% | 19.5 ± 1.0 | 1.03 |
ICP | 4 | Hàm lượng C | wt% | 0.90 ~ 1.40 | 1.03 |
ICP | 5 | Tạp chất từ tính | pcs/kg | ≤ 120.0 | Giá trị pH |
- | 6 | Phân bố kích thước hạt (D90) | μm | ≥ 0.30 | 2.41 |
Máy phân tích kích thước hạt laser | 7 | Phân bố kích thước hạt (D90) | μm | 0.60 ~ 1.50 | 2.41 |
Máy phân tích kích thước hạt laser | 8 | Phân bố kích thước hạt (D90) | μm | ≤ 4.50 | 2.41 |
Máy phân tích kích thước hạt laser | 9 | Diện tích bề mặt BET | m²/g | ≥ 8.0 | 10.58 |
Máy phân tích độ xốp và diện tích bề mặt riêng tự động hoàn toàn | 10 | Tỷ trọng vỗ (TD) | g/cm³ | ≥ 0.70 | 1.15 |
Thiết bị đo tỷ trọng vỗ | 11 | Giá trị pH | - | 9.6 ± 0.6 | 9.77 |
Máy đo pH | 12 | Hàm lượng ẩm | ppm | ≤ 1000 | 254.0 |
Máy phân tích độ ẩm | 13 | Dung lượng xả ban đầu | mAh/g | ≥ 150.0 | 98.1 |
Pin đồng xu CR2032 (0.1C, 4.3–3.0V) | 14 | Hiệu suất Coulomb ban đầu | % | ≥ 93.0 | 98.1 |
Sấy điện cực: 85°C trong 4 giờ.Phương pháp kiểm tra
5. Ưu điểm
Tính nhất quán cao
: Kiểm soát chặt chẽ thành phần và kích thước hạt.Tuổi thọ cao
: >90% khả năng duy trì dung lượng sau 220 chu kỳ.Phạm vi tốc độ rộng
MOQ: | 20g |
Giá cả: | 50-100000USD/Negotiable |
Bao bì tiêu chuẩn: | hộp nhựa |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Năng lực cung cấp: | 1000kg/tháng |
Bột Lithium Iron Phosphate (D-3) Vật liệu điện cực dương LFP/LiFePO4 Vật liệu điện cực dương pin Lithium Ion
2. Tính chất hóa lý | Số | Hạng mục kiểm tra | Đơn vị | Thông số kỹ thuật | Kết quả đo |
---|---|---|---|---|---|
Phương pháp / Thiết bị kiểm tra | 1 | Hàm lượng C | wt% | 4.4 ± 0.5 | 1.03 |
ICP | 2 | Hàm lượng C | wt% | 34.2 ± 1.0 | 1.03 |
ICP | 3 | Hàm lượng C | wt% | 19.5 ± 1.0 | 1.03 |
ICP | 4 | Hàm lượng C | wt% | 0.90 ~ 1.40 | 1.03 |
ICP | 5 | Tạp chất từ tính | pcs/kg | ≤ 120.0 | Giá trị pH |
- | 6 | Phân bố kích thước hạt (D90) | μm | ≥ 0.30 | 2.41 |
Máy phân tích kích thước hạt laser | 7 | Phân bố kích thước hạt (D90) | μm | 0.60 ~ 1.50 | 2.41 |
Máy phân tích kích thước hạt laser | 8 | Phân bố kích thước hạt (D90) | μm | ≤ 4.50 | 2.41 |
Máy phân tích kích thước hạt laser | 9 | Diện tích bề mặt BET | m²/g | ≥ 8.0 | 10.58 |
Máy phân tích độ xốp và diện tích bề mặt riêng tự động hoàn toàn | 10 | Tỷ trọng vỗ (TD) | g/cm³ | ≥ 0.70 | 1.15 |
Thiết bị đo tỷ trọng vỗ | 11 | Giá trị pH | - | 9.6 ± 0.6 | 9.77 |
Máy đo pH | 12 | Hàm lượng ẩm | ppm | ≤ 1000 | 254.0 |
Máy phân tích độ ẩm | 13 | Dung lượng xả ban đầu | mAh/g | ≥ 150.0 | 98.1 |
Pin đồng xu CR2032 (0.1C, 4.3–3.0V) | 14 | Hiệu suất Coulomb ban đầu | % | ≥ 93.0 | 98.1 |
Sấy điện cực: 85°C trong 4 giờ.Phương pháp kiểm tra
5. Ưu điểm
Tính nhất quán cao
: Kiểm soát chặt chẽ thành phần và kích thước hạt.Tuổi thọ cao
: >90% khả năng duy trì dung lượng sau 220 chu kỳ.Phạm vi tốc độ rộng