| MOQ: | 100pcs |
| Giá cả: | 1-1000USD/Negotiable |
| Bao bì tiêu chuẩn: | hộp |
| Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
| Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
| Năng lực cung cấp: | 10000pcs/tháng |
| Parameter | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Vật liệu | LH201 Thép không gỉ |
| Sức kéo | ≥ 23000N |
| Xét bề mặt | Sơn, mịn mà không có râu |
| Tùy chọn độ dày | 0.8mm / 1.0mm (có thể tùy chỉnh) |
| Tùy chọn chiều rộng | 16mm / 19mm / 24mm |
| Phạm vi nhiệt độ | -30°C đến +120°C (hoạt động) |
| Ưu điểm chính | Chống ăn mòn, không biến dạng, chịu tải cao |
| MOQ: | 100pcs |
| Giá cả: | 1-1000USD/Negotiable |
| Bao bì tiêu chuẩn: | hộp |
| Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
| Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
| Năng lực cung cấp: | 10000pcs/tháng |
| Parameter | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Vật liệu | LH201 Thép không gỉ |
| Sức kéo | ≥ 23000N |
| Xét bề mặt | Sơn, mịn mà không có râu |
| Tùy chọn độ dày | 0.8mm / 1.0mm (có thể tùy chỉnh) |
| Tùy chọn chiều rộng | 16mm / 19mm / 24mm |
| Phạm vi nhiệt độ | -30°C đến +120°C (hoạt động) |
| Ưu điểm chính | Chống ăn mòn, không biến dạng, chịu tải cao |