logo
các sản phẩm
products details
Nhà > các sản phẩm >
Chất điện phân rắn LLZTO chứa Niobi Tantalum Niobi Đồng Tạp Lithium Lanthanum Zirconium Oxygen 500nm

Chất điện phân rắn LLZTO chứa Niobi Tantalum Niobi Đồng Tạp Lithium Lanthanum Zirconium Oxygen 500nm

MOQ: 10g
Price: 1-1000USD/Negotiable
standard packaging: Plastic box
Delivery period: 5-8 work days
payment method: T/T
Detail Information
Cycle life:
500-1000 cycles
Capacity:
Typically 3.6V and 1000mAh/g
Disposal:
Requires special disposal methods due to toxic materials
Weight:
Lightweight compared to other battery types
Energy density:
Up to 200 Wh/kg
Safety:
Highly flammable and sensitive to temperature
Self-discharge rate:
1-2% per month
Shelf life:
2-3 years
Recharge time:
1-2 hours
Operating temperature:
-20°C to 60°C
Environmental impact:
Contains toxic and rare materials
Application:
Widely used in portable electronic devices and electric vehicles
Chemical composition:
Lithium cobalt oxide (LiCoO2)
Cost:
Relatively expensive compared to other battery types
Size:
Compact and customizable
Làm nổi bật:

Chất điện phân rắn llzto chứa Niobi

,

Chất điện phân rắn llzto 500nm

,

llzto 500nm

Mô tả sản phẩm

Vật liệu pin chất điện phân rắn lithium lanthanum zirconium oxygen đồng tạp chất tantalum-niobium chứa Niobium LLZTO (500nm)

 

LLZTO (Li6.4La3Zr1.4Ta0.6O12) là một vật liệu chất điện phân thể rắn loại garnet, đã thu hút sự chú ý đáng kể trong lĩnh vực pin lithium-ion thể rắn do độ dẫn ion cao, độ ổn định điện hóa tuyệt vời và khả năng tương thích với lithium kim loại. Dưới đây là phần giới thiệu chi tiết về LLZTO:

  1. Cấu trúc và Tính chất
    LLZTO thuộc cấu trúc garnet lập phương, thể hiện độ dẫn ion lithium cao (thường dao động từ đếnS/cm ở nhiệt độ phòng). Điều này làm cho nó trở thành một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho chất điện phân thể rắn. Các ion lithium trong cấu trúc của nó có thể di chuyển nhanh chóng thông qua một mạng ba chiều, cho phép dẫn ion hiệu quả.
  2. Tính ổn định giao diện
    Tính ổn định giao diện giữa LLZTO và chất điện phân lỏng là một thách thức quan trọng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc xây dựng các lớp đơn tự lắp ráp (ví dụ: axit 4-clorobenzenesulfonic) trên bề mặt LLZTO có thể tăng cường đáng kể tính ổn định giao diện, tối ưu hóa cấu trúc solvat hóa và cải thiện độ dẫn ion (ví dụ: lên đến 1,19 mS/cm) và số chuyển ion lithium (ví dụ: 0,647).
  3. Ứng dụng của Vật liệu Composite
    LLZTO thường được kết hợp với các vật liệu khác (ví dụ: graphene) để tăng cường hơn nữa hiệu suất của nó. Ví dụ, vật liệu composite LLZTO-graphene với hàm lượng graphene 25% thể hiện hiệu suất điện hóa tối ưu, đạt được độ dẫn ion ở nhiệt độ phòng là S/cm và độ ổn định chu kỳ tuyệt vời.
  4. Chức năng Phân phối lại Ion
    LLZTO cũng được sử dụng làm chất phân phối lại ion trong các bộ phân tách composite, nơi nó hướng dẫn đồng đều sự lắng đọng ion lithium để ngăn chặn sự hình thành dendrite lithium, do đó cải thiện độ an toàn và hiệu suất chu kỳ của pin.
  5. Nghiên cứu Hỗ trợ Học máy
    Thông qua các kỹ thuật học máy, các nhà nghiên cứu có thể định lượng tác động của cấu trúc vi mô của LLZTO (ví dụ: độ xốp và kích thước hạt) đối với độ dẫn ion của nó, cho phép thiết kế vật liệu tối ưu.

Tóm lại, LLZTO là một vật liệu chất điện phân thể rắn hiệu suất cao. Thông qua các sửa đổi giao diện, thiết kế vật liệu composite và các phương pháp nghiên cứu tiên tiến, hiệu suất và tiềm năng ứng dụng của nó đã được tăng cường đáng kể.

 

Thông số

 

Thông số chính Mô tả
Tên sản phẩm Chất điện phân thể rắn Lithium Lanthanum Zirconium Oxide đồng tạp chất LLZTO (Tantalum + Niobium)
Công thức hóa học Li7-xLa3Zr2-x(Nb+Ta)xO12, x=0.2~0.7
Tính chất vật lý Kích thước hạt D50 500 nm, 99,9%
Ngoại hình Bột màu trắng
Ứng dụng Được sử dụng làm chất điện phân thể rắn trong pin lithium
Độ dẫn ion >0.8 mS/cm
Khác Các chất kết tụ có thể được xử lý bằng cách nghiền bi hoặc nghiền

 

các sản phẩm
products details
Chất điện phân rắn LLZTO chứa Niobi Tantalum Niobi Đồng Tạp Lithium Lanthanum Zirconium Oxygen 500nm
MOQ: 10g
Price: 1-1000USD/Negotiable
standard packaging: Plastic box
Delivery period: 5-8 work days
payment method: T/T
Detail Information
Cycle life:
500-1000 cycles
Capacity:
Typically 3.6V and 1000mAh/g
Disposal:
Requires special disposal methods due to toxic materials
Weight:
Lightweight compared to other battery types
Energy density:
Up to 200 Wh/kg
Safety:
Highly flammable and sensitive to temperature
Self-discharge rate:
1-2% per month
Shelf life:
2-3 years
Recharge time:
1-2 hours
Operating temperature:
-20°C to 60°C
Environmental impact:
Contains toxic and rare materials
Application:
Widely used in portable electronic devices and electric vehicles
Chemical composition:
Lithium cobalt oxide (LiCoO2)
Cost:
Relatively expensive compared to other battery types
Size:
Compact and customizable
Minimum Order Quantity:
10g
Giá bán:
1-1000USD/Negotiable
Packaging Details:
Plastic box
Delivery Time:
5-8 work days
Payment Terms:
T/T
Làm nổi bật

Chất điện phân rắn llzto chứa Niobi

,

Chất điện phân rắn llzto 500nm

,

llzto 500nm

Mô tả sản phẩm

Vật liệu pin chất điện phân rắn lithium lanthanum zirconium oxygen đồng tạp chất tantalum-niobium chứa Niobium LLZTO (500nm)

 

LLZTO (Li6.4La3Zr1.4Ta0.6O12) là một vật liệu chất điện phân thể rắn loại garnet, đã thu hút sự chú ý đáng kể trong lĩnh vực pin lithium-ion thể rắn do độ dẫn ion cao, độ ổn định điện hóa tuyệt vời và khả năng tương thích với lithium kim loại. Dưới đây là phần giới thiệu chi tiết về LLZTO:

  1. Cấu trúc và Tính chất
    LLZTO thuộc cấu trúc garnet lập phương, thể hiện độ dẫn ion lithium cao (thường dao động từ đếnS/cm ở nhiệt độ phòng). Điều này làm cho nó trở thành một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho chất điện phân thể rắn. Các ion lithium trong cấu trúc của nó có thể di chuyển nhanh chóng thông qua một mạng ba chiều, cho phép dẫn ion hiệu quả.
  2. Tính ổn định giao diện
    Tính ổn định giao diện giữa LLZTO và chất điện phân lỏng là một thách thức quan trọng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc xây dựng các lớp đơn tự lắp ráp (ví dụ: axit 4-clorobenzenesulfonic) trên bề mặt LLZTO có thể tăng cường đáng kể tính ổn định giao diện, tối ưu hóa cấu trúc solvat hóa và cải thiện độ dẫn ion (ví dụ: lên đến 1,19 mS/cm) và số chuyển ion lithium (ví dụ: 0,647).
  3. Ứng dụng của Vật liệu Composite
    LLZTO thường được kết hợp với các vật liệu khác (ví dụ: graphene) để tăng cường hơn nữa hiệu suất của nó. Ví dụ, vật liệu composite LLZTO-graphene với hàm lượng graphene 25% thể hiện hiệu suất điện hóa tối ưu, đạt được độ dẫn ion ở nhiệt độ phòng là S/cm và độ ổn định chu kỳ tuyệt vời.
  4. Chức năng Phân phối lại Ion
    LLZTO cũng được sử dụng làm chất phân phối lại ion trong các bộ phân tách composite, nơi nó hướng dẫn đồng đều sự lắng đọng ion lithium để ngăn chặn sự hình thành dendrite lithium, do đó cải thiện độ an toàn và hiệu suất chu kỳ của pin.
  5. Nghiên cứu Hỗ trợ Học máy
    Thông qua các kỹ thuật học máy, các nhà nghiên cứu có thể định lượng tác động của cấu trúc vi mô của LLZTO (ví dụ: độ xốp và kích thước hạt) đối với độ dẫn ion của nó, cho phép thiết kế vật liệu tối ưu.

Tóm lại, LLZTO là một vật liệu chất điện phân thể rắn hiệu suất cao. Thông qua các sửa đổi giao diện, thiết kế vật liệu composite và các phương pháp nghiên cứu tiên tiến, hiệu suất và tiềm năng ứng dụng của nó đã được tăng cường đáng kể.

 

Thông số

 

Thông số chính Mô tả
Tên sản phẩm Chất điện phân thể rắn Lithium Lanthanum Zirconium Oxide đồng tạp chất LLZTO (Tantalum + Niobium)
Công thức hóa học Li7-xLa3Zr2-x(Nb+Ta)xO12, x=0.2~0.7
Tính chất vật lý Kích thước hạt D50 500 nm, 99,9%
Ngoại hình Bột màu trắng
Ứng dụng Được sử dụng làm chất điện phân thể rắn trong pin lithium
Độ dẫn ion >0.8 mS/cm
Khác Các chất kết tụ có thể được xử lý bằng cách nghiền bi hoặc nghiền

 

Sơ đồ trang web |  Chính sách bảo mật | Trung Quốc Chất lượng tốt Thiết bị phòng thí nghiệm pin Nhà cung cấp. 2025 GUANGDONG XWELL TECHNOLOGY CO., LTD. Tất cả các quyền được bảo lưu.