MOQ: | 1 bag |
Price: | 1-1000USD/Negotiable |
Delivery period: | 5-8 work days |
payment method: | T/T |
Sản phẩm này được bán trong 1 túi, giá là cho 10 mét (1 túi)
Các thông số kỹ thuật phổ biến là 0,1mm * 5m, 0,1mm * 7m, 0,1mm * 8m
Dải nikenlà các thành phần thiết yếu trong bộ pin, được sử dụng rộng rãi trong việc lắp ráp lithium-ion, nickel-metal hydride (NiMH) và các loại pin sạc lại khác.Chúng phục vụ như các kết nối dẫn giữa các tế bào pin riêng lẻDưới đây là một cái nhìn tổng quan về các dải niken và các tính năng chính của chúng:
Dải niken là thành phần quan trọng trong sản xuất gói pin, cung cấp hiệu suất điện và nhiệt tuyệt vời, độ bền và dễ sử dụng.Tính linh hoạt của chúng làm cho chúng trở nên không thể thiếu trong một loạt các ứng dụng, từ thiết bị điện tử tiêu dùng nhỏ đến xe điện quy mô lớn.
Bảng thành phần hóa học dải niken
Điểm thử | Hàm lượng (%) |
Nickel (Ni) | 99.82 |
Carbon (C) | 0.0200 |
Lượng lưu huỳnh | 0.0010 |
Đồng (Cu) | 0.0036 |
Silicon (Si) | 0.0010 |
Mangan (Mn) | 0.0240 |
Magie (Mg) | 0.0118 |
Phốt pho (P) | <0.0010 |
MOQ: | 1 bag |
Price: | 1-1000USD/Negotiable |
Delivery period: | 5-8 work days |
payment method: | T/T |
Sản phẩm này được bán trong 1 túi, giá là cho 10 mét (1 túi)
Các thông số kỹ thuật phổ biến là 0,1mm * 5m, 0,1mm * 7m, 0,1mm * 8m
Dải nikenlà các thành phần thiết yếu trong bộ pin, được sử dụng rộng rãi trong việc lắp ráp lithium-ion, nickel-metal hydride (NiMH) và các loại pin sạc lại khác.Chúng phục vụ như các kết nối dẫn giữa các tế bào pin riêng lẻDưới đây là một cái nhìn tổng quan về các dải niken và các tính năng chính của chúng:
Dải niken là thành phần quan trọng trong sản xuất gói pin, cung cấp hiệu suất điện và nhiệt tuyệt vời, độ bền và dễ sử dụng.Tính linh hoạt của chúng làm cho chúng trở nên không thể thiếu trong một loạt các ứng dụng, từ thiết bị điện tử tiêu dùng nhỏ đến xe điện quy mô lớn.
Bảng thành phần hóa học dải niken
Điểm thử | Hàm lượng (%) |
Nickel (Ni) | 99.82 |
Carbon (C) | 0.0200 |
Lượng lưu huỳnh | 0.0010 |
Đồng (Cu) | 0.0036 |
Silicon (Si) | 0.0010 |
Mangan (Mn) | 0.0240 |
Magie (Mg) | 0.0118 |
Phốt pho (P) | <0.0010 |