| MOQ: | 100pcs |
| Giá cả: | 50-100000USD/Negotiable |
| Bao bì tiêu chuẩn: | thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | 5-9 ngày làm việc |
| Phương thức thanh toán: | L/C,D/A,D/P,T/T,Western Union,MoneyGram |
| Năng lực cung cấp: | 100000 chiếc / tháng |
| Parameter | Details |
|---|---|
| Model | LIR2016 |
| Nominal Voltage | 3.6V |
| Capacity Range | 15-25mAh |
| Dimensions | 20mm Diameter * 1.6mm Thickness |
| Weight | 1.9-2.0g |
| Working Temperature Range | -20℃ to 60℃ |
| Cycle Life | 500-1000 times |
| Annual Self-Discharge Rate | ≤2% |
| Charging Methods | Standard Charge (0.5C CC to 4.2V, then CV); Fast Charge (1C CC to 4.2V, then CV) |
| MOQ: | 100pcs |
| Giá cả: | 50-100000USD/Negotiable |
| Bao bì tiêu chuẩn: | thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | 5-9 ngày làm việc |
| Phương thức thanh toán: | L/C,D/A,D/P,T/T,Western Union,MoneyGram |
| Năng lực cung cấp: | 100000 chiếc / tháng |
| Parameter | Details |
|---|---|
| Model | LIR2016 |
| Nominal Voltage | 3.6V |
| Capacity Range | 15-25mAh |
| Dimensions | 20mm Diameter * 1.6mm Thickness |
| Weight | 1.9-2.0g |
| Working Temperature Range | -20℃ to 60℃ |
| Cycle Life | 500-1000 times |
| Annual Self-Discharge Rate | ≤2% |
| Charging Methods | Standard Charge (0.5C CC to 4.2V, then CV); Fast Charge (1C CC to 4.2V, then CV) |